Loại thùng: Bạt/ kín/ lửng
Tải trọng: 1.900/ 2.400/ 3.490 kg
Tổng tải: 4.990/ 6.500/ 7.500 kg
Lòng thùng dài: 4.400/ 5.200/ 6.200 mm
Loại thùng: Bạt/ kín/ lửng
Tải trọng: 1.900/ 2.400/ 3.490 kg
Tổng tải: 4.990/ 6.500/ 7.500 kg
Lòng thùng dài: 4.400/ 5.200/ 6.200 mm
Loại thùng: Bạt/ kín
Tải trọng: 3.490 kg
Tổng tải: 7.500 kg
KT lòng thùng: 6.200 x 2.120 x 1.900 mm
Loại thùng: Bạt/ kín/ lửng
Tải trọng: 5.700 kg
Tổng tải: 10.500 kg
KT lòng thùng: 7.050 x 2.220 x 2.050 mm
Loại thùng: Bạt/ tải cẩu
Tải trọng: 8.200 kg
Tổng tải: 12.990 kg
Lòng thùng dài: 6.200/ 7.000/ 7.400 mm
Loại thùng: Bạt/ kín/ pallet
Tải trọng: 7.350 kg
Tổng tải: 15.500 kg
KT lòng thùng: 9.850 x 2.350 x 2.150 mm
Loại thùng: Bạt/ kín/ đông lạnh
Tải trọng: 7.350 kg
Tổng tải: 15.500 kg
KT lòng thùng: 9.870 x 2.350 x 2.150 mm